-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
dây an toàn
Giải thích EN: An apparatus consisting of straps and belts, used in a variety of vehicles (includingflight vehicles) to secure passengers or crew members in their seats. Also, SAFETY HARNESS..
Giải thích VN: Một bộ bao gồm khóa và dây lưng được sử dụng trong nhiều loại phương tiên(bao gồm cả máy bay) để đảm bảo cho hành khách và phi hành gia ngồi đúng vị trí của nghế.
- wiring harness
- bộ dây an toàn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accouter , apply , bind , bridle , channel , check , cinch , collar , constrain , couple , curb , domesticate , employ , equip , exploit , fasten , fetter , fit , furnish , gear , govern , hitch , hold , leash , limit , make productive , mobilize , muzzle , outfit , put in harness , render useful , rig , saddle , secure , strap , tackle , tame , tie , utilize , yoke , array , belt , caparison , control , enclose , equipment , rein , trappings
Từ điển: Thông dụng | Vật lý | Điện | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ