• /´ka:¸bʌηkl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nhọt, cụm nhọt (trên mũi hay mặt)
    Ngọc granat đỏ

    Chuyên ngành

    Y học

    nhọt độc

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    abscess , boil , pimple , sore , stones

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X