-
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
nước rò
Giải thích EN: An accidental flow of water and solid material into an excavation due to excessive water pressure outside the excavation. Also, BLOW.
Giải thích VN: Một dòng chảy hỗn hợp nước và chất liệu rắn chảy vào một khu khai quật do áp suất nước ở bên ngoài khu khai quật vượt qua mức thông thường.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abscess , blain , blister , carbuncle , excrescence , furuncle , pimple , pustule , sore , tumor , ulcer , anthrax , eruption , furuncle. associated word: furuncular , furunculosis , lesion , sinus
verb
- agitate , bubble , churn , coddle , cook , decoct , effervesce , evaporate , fizz , foam , froth , parboil , poach , seethe , simmer , smolder , steam , steep , stew , be indignant , blow up , bristle , burn , flare , foam at the mouth * , fulminate , fume , rage , rave , sputter , storm , ferment , abscess , blanch , blob , blotch , burble , effervesce.--n. boiling , fester , inflame , infuse , pimple , reflux , sore
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ