• /ˈpɪmpəl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mụn nhọt
    to come out in pimples
    nổi đầy mụn nhọt
    a pimple on one's chin
    một cái mụn trên cằm ai

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    chỗ lồi, mấu hàn, mấu dập

    Cơ - Điện tử

    Chỗ lồi, mấu hàn, mấu dập

    Y học

    nốt mủ

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X