• /kə´θa:sis/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) sự tẩy nhẹ
    (văn học) sự hồi hộp phấn chấn

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    dirtying

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X