• /i¸vækju´eiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự rút khỏi (một nơi nào...)
    Sự sơ tán, sự tản cư; sự chuyển khỏi mặt trận (thương binh)
    Sự tháo, sự làm khỏi tắc
    (y học) sự bài tiết; sự thụt rửa
    (vật lý) sự làm chân không

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sự tháo xả

    Xây dựng

    sự sơ tán

    Y học

    bài xuất

    Kỹ thuật chung

    giải tỏa
    sự di dân
    rút chân không
    rút khí
    sự rút khí
    sự thoát
    tháo
    surface water evacuation
    sự tháo nước hở
    surface water evacuation
    sự tháo nước lộ thiên

    Kinh tế

    sự rút khí
    sự tháo
    sự thụt rửa

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X