• /´kɔ:tə¸raiz/

    Thông dụng

    Cách viết khác cauterise

    Ngoại động từ

    (y học) đốt (bằng sắt nung đỏ hoặc chất ăn da để diệt độc)
    to cauterize a snake bite
    đốt vết rắn cắn (để trừ độc)
    (nghĩa bóng) làm cho cứng, làm chai

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Y học

    đốt cautery n

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    sear , singe , burn , brand , char

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X