• (đổi hướng từ Cavilled)
    /´kævil/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự cãi bướng, sự cãi vặt; sự gây chuyện cãi nhau vặt

    Nội động từ

    ( + about, at) cãi bướng, cãi vặt; gây chuyện cãi nhau vặt

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    find fault , criticize , carp , niggle , nitpick , pettifog , belittle , bicker , criticism (speciousor frivolous) , criticize.--n. objection , exception , haggle , objection , quibble

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X