• /ik'sepʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự trừ ra, sự loại ra
    with the exception of
    trừ
    Cái trừ ra, cái loại ra; ngoại lệ
    Sự phản đối
    to take exception to something
    phản đối cái gì, chống lại cái gì
    subject (liable) to exception
    có thể bị phản đối

    Cấu trúc từ

    the exception proves the rule
    Xem prove

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự biệt lệ
    sự ngoại lệ

    Điện tử & viễn thông

    biệt lệ
    arithmetic exception
    biệt lệ số học
    divide exception
    biệt lệ phép chia

    Kỹ thuật chung

    ngoại lệ
    access exception
    ngoại lệ truy cập
    arithmetic exception
    ngoại lệ số học
    exception condition
    điều kiện ngoại lệ
    exception condition
    trạng thái ngoại lệ
    exception error
    sai số ngoại lệ
    exception handler
    bộ điều hành ngoại lệ
    exception handler
    bộ xử lý ngoại lệ
    exception item encoding
    sự mã hóa mục ngoại lệ
    exception massage
    thông báo ngoại lệ
    exception message
    thông báo ngoại lệ
    exception operation
    thao tác ngoại lệ
    exception principle
    nguyên tắc ngoại lệ
    exception report
    báo cáo ngoại lệ
    exception reporting
    sự báo cáo ngoại lệ
    exception response
    đáp ứng ngoại lệ
    exception response
    sự đáp ứng ngoại lệ
    exception vector
    vectơ ngoại lệ
    management by exception
    sự quản lý theo ngoại lệ
    overflow exception
    ngoại lệ tràn
    overflow exception
    ngoại lệ tràn dương
    page translation exception
    ngoại lệ dịch trang
    page translation exception
    ngoại lệ trong dịch trang
    process exception
    ngoại lệ quá trình
    program exception
    ngoại lệ chương trình
    segment translation exception
    ngoại lệ dịch đoạn
    underflow exception
    ngoại lệ tràn dưới
    underflown exception
    ngoại lệ tràn âm

    Kinh tế

    điều ngoại trừ
    ngoại lệ
    exception clause
    điều khoản ngoại lệ
    exception principle
    nguyên tác ngoại lệ
    exception principle
    nguyên tắc ngoại lệ
    exception proves the role
    trường hợp ngoại lệ làm sáng tỏ thêm quy tắc
    exception proves the rule (the...)
    trường hợp ngoại lệ làm sáng tỏ thêm quy tắc
    management by exception
    quản lý ngoại lệ
    management by exception
    sự quản lý theo nguyên tắc ngoại lệ
    phụ chú khám sổ
    phụ trú khám sổ
    sự miễn trách nhiệm
    latent defect exception
    sự miễn trách nhiệm về khuyết tật kín

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X