-
(đổi hướng từ Cavorting)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- caper , caracole , carry on * , cut loose * , cut up * , dance , fool around * , frisk , gambol , go places and do things , horse around * , horseplay , monkey around , play , revel , rollick , romp , roughhouse , sport , frolic , prance
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ