• /frisk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nhảy cỡn, sự nô đùa

    Nội động từ

    Nhảy cỡn, nô đùa

    Ngoại động từ

    Vẫy (đuôi...) (chó)
    (từ lóng) lần (người) để tìm khí giới
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lần (ai) để xoáy

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    lần soát

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    search

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X