• /´seʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nhượng lại, sự để lại (đất đai, quyền hạn...)
    Vật nhượng lại, vật để lại

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    nhượng
    benefit of cession
    quyền nhượng lại
    cession (ofproperty)
    sự chuyển nhượng (sản quyền)
    cession clause
    điều khoản chuyển nhượng
    cession of obligation
    chuyển nhượng trái quyền
    cession of rights
    chuyển nhượng quyền lợi
    nhượng lại
    benefit of cession
    quyền nhượng lại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X