• /´blækən/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm đen, bôi đen
    Bôi nhọ, nói xấu
    to blacken someone's character
    nói xấu ai; bôi nhọ tên tuổi của ai

    Nội động từ

    Đen lại, tối sẫm lại (nghĩa đen), (nghĩa bóng))

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    quét lớp đen

    Vật lý

    bôi đen

    Kỹ thuật chung

    làm đen
    nhuộm đen
    sơn đen

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X