• (đổi hướng từ Chirruped)
    /´tʃirəp/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Kêu ríu rít, líu tíu; rúc liên hồi
    Bật lưỡi
    (từ lóng) vỗ tay thuê (ở rạp hát)

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X