• /´klɔ:rə¸fɔ:m/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cloroform
    to give chloroform to someone; to put someone under chloroform
    gây mê cho người nào

    Ngoại động từ

    Gây mê
    Tẩm clorofom, ngâm clorofom

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    CHCL3
    clorofom

    Y học

    một chất lỏng dùng làm thuốc mê

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X