-
Thông dụng
Tính từ
Đầy, đầy chật, đầy ngập, đầy tràn, đông nghịt
- room chock-full of spectators
- căn phòng đông nghịt khán giả
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- brimming , bulging. bursting , bursting , chock-a-block , completely full , cram full , crammed , jam-packed , overcrowded , overflowing , packed , packed like sardines , packed to capacity , stuffed
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ