• /´tʃɔkful/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đầy, đầy chật, đầy ngập, đầy tràn, đông nghịt
    room chock-full of spectators
    căn phòng đông nghịt khán giả


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X