• /´bə:stiη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ngập tràn
    bursting with joy
    vui sướng tràn ngập
    Thiết tha vô cùng
    I'm bursting to tell you
    Tôi thiết tha vô cùng muốn bảo anh
    Mót đi tiểu

    Danh từ

    Việc làm nổ; việc nổ
    Việc bắn liên tục

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    nổ
    sự bung ra
    sự nổ
    sự tõe ra
    sự vỡ

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    calm , peaceful , stable

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X