• /´tʃɔpə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người chặt, người đốn, người bổ, người chẻ (củi...)
    Dao pha, dao bầu
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người soát vé, người bấm vé
    (điện học) cái ngắt điện
    bộ băm
    (từ lóng) răng
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) máy bay lên thẳng

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    máy băm

    Điện lạnh

    bộ chỉnh lưu rung

    Điện tử & viễn thông

    bộ ngắt quãng
    electronic chopper
    bộ ngắt quãng điện tử

    Điện

    bộ ngắt quãng điện

    Giải thích VN: Bộ, mạch ngắt quãng dòng điện bằng tiếp điểm chạy hay linh kiện bán dẫn trong các thiết bị biến đổi điện một chiều thành điện xoay chiều, hoặc đổi điện áp của điện một chiều.

    chỉnh lưu rung
    mạch ngắt quãng điện

    Giải thích VN: Bộ, mạch ngắt quãng dòng điện bằng tiếp điểm chạy hay linh kiện bán dẫn trong các thiết bị biến đổi điện một chiều thành điện xoay chiều, hoặc đổi điện áp của điện một chiều.

    Kỹ thuật chung

    bộ đổi điện
    chopper of opposite polarity
    bộ đổi điện đảo cực
    bộ tạo xung
    cái cắt điện
    dao cắt
    máy băm mảnh
    máy rung

    Kinh tế

    dao pha
    người chặt

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    axe , dicer , mincer , molar

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X