• /tʃʌkl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiếng cười khúc khích; nụ cười thầm
    Sự khoái trá ra mặt
    Tiếng cục cục (gà)

    Nội động từ

    Cười khúc khích
    ( + over) khoái trá
    to chuckle over someone's defeat
    khoái trá trước sự thất bại của ai
    Kêu cục cục (gà mái)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X