• /´snikə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiếng ngựa hí
    Tiếng cười khúc khích, tiếng cười thầm; cười khẩy (nhất là gây khó chịu)

    Nội động từ

    Cười khúc khích; cười thầm

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    snigger , titter , fleer

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X