• (đổi hướng từ Clamouring)
    /´klæmə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiếng la hét, tiếng la vang; tiếng ồn ào ầm ĩ; tiếng ầm ầm (sóng...)
    Tiếng kêu la, tiếng phản đối ầm ĩ

    Nội động từ

    La hét, la vang; làm ồn ào, làm ầm ĩ
    Kêu la, phản đối ầm ĩ
    to clamour out
    phản đối ầm ĩ, phản kháng ầm ĩ

    Ngoại động từ

    La hét, hò hét (để bắt phải...)
    to clamour somebody down
    hét cho ai câm đi
    to clamour for
    hò hét đòi
    to clamour somebody out of his house
    hò hét làm cho ai phải ra khỏi nhà

    hình thái từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X