• /´klæmpiη/

    Toán & tin

    sự giữ cố định

    Điện lạnh

    sự ghim (dạng sóng)

    Kỹ thuật chung

    kẹp chặt
    clamping collar
    vòng kẹp (chất dẻo)
    clamping screw
    bulông kẹp chặt
    clamping screw
    vít kẹp chặt
    clamping sleeve
    ống kẹp chặt
    hydraulic clamping
    sự kẹp (chặt) thủy lực
    hydraulic clamping
    sự kẹp chặt thủy lực
    magnetic clamping
    sự kẹp (chặt) bằng từ
    giữ chặt
    mạch ghim
    clamping circuit
    mạch ghim (sơ đồ điện)
    sự cặp
    sự điều chỉnh
    sự ghim
    back-porch clamping
    sự ghim thềm màu đen
    sự giữ
    sự giữ chặt
    sự kẹp
    sự móc
    sự siết
    tail stock clamping
    sự siết (chặt) ụ sau

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X