• /´klipiη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự cắt, sự xén
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bài báo cắt ra
    Mẩu cắt ra

    Tính từ

    Sắc
    Nhanh
    (từ lóng) cừ, tuyệt, chiến
    to come in clipping time
    đến rất đúng giờ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    mẩu (cắt ra)
    sự cắt rìa (xờm)
    sự sửa mép

    Xây dựng

    mẩu báo

    Điện lạnh

    sự xén đỉnh

    Kỹ thuật chung

    sự cắt
    sự cắt xén
    sự hạn chế
    sự xén
    sự xén bớt

    Kinh tế

    bài báo cắt ra

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    cutting , piece , part

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X