• /´klɔk¸wə:k/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bộ máy đồng hồ
    like a clockwork
    đều đặn như một cái máy

    Tính từ

    Đều đặn, máy móc như một cái máy; như bộ máy đồng hồ
    with clockwork precision
    chính xác như bộ máy đồng hồ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    cơ cấu định giờ
    cơ cấu đồng hồ

    Vật lý

    cấu đồng hồ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X