-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
độ quánh
Giải thích EN: The degree of flow or workability of concrete when analyzed by a compacting factor test..
Giải thích VN: Mức độ đậm đặc hoặc độ cứng có thể của bê tông khi phân tích độ rắn của chúng.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bendability , bendableness , compactness , density , elasticity , fabric , firmness , flexibility , frangibility , hardness , limberness , moldability , organization , plasticity , pliability , softness , solidity , suppleness , texture , viscidity , viscosity , viscousness , accord , agreement , apposition , appropriateness , aptness , coherence , cohesion , compatibility , concord , concurrence , conformability , congruity , consonance , correspondence , evenness , fitness , harmony , homogeneity , invariability , likeness , proportion , similarity , stability , steadfastness , steadiness , suitability , symmetry , uniformity , union , unity , consistence , adherence , body , composition , regularity
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ