-
Xây dựng
Kỹ thuật chung
mạch kín
- CCTV (closed-circuit television)
- sự truyền hình mạch kín
- closed circuit television
- truyền hình mạch kín
- Closed Circuit Television (CCTV)
- truyền hình mạch kín
- closed-circuit alarm system
- hệ báo động mạch kín
- closed-circuit alarm system
- hệ thống báo động mạch kín
- closed-circuit communication system
- hệ thống truyền thông mạch kín
- closed-circuit signaling
- sự báo hiệu mạch kín
- closed-circuit telegraph system
- hệ thống điện báo mạch kín
- closed-circuit television (CCTV)
- sự truyền hình mạch kín
- closed-circuit voltage
- điện áp mạch kín
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ