• Toán & tin

    sự tín hiệu hóa

    Điện tử & viễn thông

    truyền tín hiệu

    Kỹ thuật chung

    báo hiệu điện thoại (Mỹ)
    sự báo hiệu
    automatic signaling
    sự báo hiệu tự động
    carrier signaling
    sự báo hiệu sóng mang
    closed-circuit signaling
    sự báo hiệu mạch kín
    common channel signaling
    sự báo hiệu kênh chung
    connect and disconnect signaling
    sự báo hiệu nối và ngắt
    impulse signaling
    sự báo hiệu xung
    in-slot signaling
    sự báo hiệu trong khe
    multi-frequency signaling
    sự báo hiệu đa tần
    octonary signaling
    sự báo hiệu bát phân
    open-circuit signaling
    sự báo hiệu mạch hở
    out-band signaling
    sự báo hiệu ngoài dải
    out-of-band signaling
    sự báo hiệu ra ngoài
    register signaling (signalingsystem R1)
    sự báo hiệu giữa các bộ ghi (hệ thống báo hiệu R1)
    remote signaling
    sự báo hiệu từ xa
    telephone signaling
    sự báo hiệu điện thoại
    two-frequency signaling
    sự báo hiệu hai tần
    user-to-user signaling (UUS)
    sự báo hiệu người dùng-người dùng
    UUS (user-to-user signaling)
    sự báo hiệu người dùng-người dùng
    sự đánh tín hiệu
    sự phát tín hiệu
    sự truyền tín hiệu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X