• /´koukou/

    Thông dụng

    Danh từ + Cách viết khác : ( .cocoa)

    'koukou
    (thực vật học) cây dừa
    Quả dừa
    Bột cacao
    Nước cacao
    Màu cacao
    cocoa bean
    hột cacao
    cocoa nib
    hột cacao đã bóc vỏ
    cocoa powder
    thuốc súng nâu

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    cacao

    Kinh tế

    bột cacao
    fat-free cocoa
    bột cacao đã tách chất béo
    high-fat cocoa
    bột cacao có độ béo cao
    low-fat cocoa
    bột cacao ít béo
    medium-fat cocoa
    bột cacao vừa béo
    soluble cocoa
    bột cacao hòa tan
    cây cacao
    nước cacao

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    associated word: theobromine , bean , beverage , brown , chocolate , hot

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X