-
Collectively
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Thông dụng
Phó từ
Chung, tập thể
- the professor criticizes his students both collectively and individually
- giáo sư vừa phê bình chung các sinh viên, vừa phê bình riêng từng người
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ