• /kə´mjutətiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thay thế, thay đổi, giao hoán
    commutative algebra
    (toán học) đại số giao hoán

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    có tính giao hoán

    Kỹ thuật chung

    giao hoán
    anti-commutative
    phản giao hoán
    commutative algebra
    đại số giao hoán
    commutative algebra on field
    đại số giao hoán trên một trường
    commutative field
    trường giao hoán
    commutative law
    định luật giao hoán
    commutative law
    luật giao hoán
    commutative law
    luật giao hoãn
    commutative matrix
    ma trận giao hoán
    commutative operator
    toán tử giao hoán
    commutative ring
    vành giao hoán
    commutative scheme
    sơ đồ giao hoán
    commutative semi-group
    nửa nhóm giao hoán
    non-commutative
    không giao hoán
    non-commutative algebra
    đại số không giao hoán
    non-commutative field
    trường không giao hoán
    non-commutative group
    nhóm không giao hoán
    non-commutative law
    luật không giao hoán
    non-commutative ring
    vành không giao hoán

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X