• /kəη´kri:ʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đúc lại thành khối; sự kết lại rắn chắc
    Khối kết
    (y học) thể kết
    (địa lý,địa chất) sự kết hạch; khối kết hạch

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự kết hạch

    Y học

    sự kết sỏi

    Kỹ thuật chung

    hạch
    chalcedony concretion
    hạch canxedon
    sự đông đặc
    sự lắng đọng
    sự nối

    Địa chất

    sự cố kết, sự kết hạch

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X