• /kənˌsɒlɪˈdeɪʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự làm vững chắc, sự làm củng cố
    Sự hợp nhất, sự thống nhất

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sự làm chắc
    sự liền chặt

    Toán & tin

    sự tập hợp lại

    Xây dựng

    sự cố kết
    soil consolidation
    sự cố kết của đất
    sự hóa chặt

    Kỹ thuật chung

    cố kết
    nén chặt
    coefficient (of consolidation)
    hệ số nén chặt đất
    consolidation law
    định luật nén chặt
    degree (of consolidation)
    độ nén chặt
    phase of consolidation
    giai đoạn nén chặt


    đầm chặt
    degree (of consolidation)
    độ đầm chặt
    self-consolidation of filled-up soil
    sự tự đầm chặt của đất (đắp)
    soil consolidation
    sự đầm chặt đất


    gia cố
    sự cố kết
    sự củng cố
    sự đông đặc
    sự gắn kết
    sự hóa cứng
    sự hợp nhất
    file consolidation
    sự hợp nhất tập tin
    sự lèn chặt

    Kinh tế

    gom các hàng hóa lại (thành công-ten-nơ để gửi đi)
    nhập chung (công ty)
    sự củng cố
    agent consolidation
    sự củng cố đại lý
    consolidation of capital
    sự củng cố vốn
    sự giữ vững
    sự hợp nhất
    complete consolidation
    sự hợp nhất hoàn toàn
    consolidation by lease
    sự hợp nhất thuê mướn
    consolidation by merger
    sự hợp nhất để củng cố
    consolidation of action
    sự hợp nhất tố tụng
    consolidation purchase
    sự hợp nhất mua
    full consolidation
    sự hợp nhất đầy đủ
    full consolidation
    sự hợp nhất hoàn toàn
    global consolidation
    sự hợp nhất toàn diện
    sự tập hợp (hàng hóa)
    tổng hợp (chương mục)
    việc hợp nhất

    Địa chất

    sự củng cố, sự lèn chặt, sự đông cứng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X