-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nóng chảy
- effective latent heat of fusion
- ẩn nhiệt nóng chảy hiệu dụng
- enthalpy of fusion
- entanpy nóng chảy
- entropy of fusion
- entropy nóng chảy
- faulty fusion
- sự không nóng chảy
- fusion bed
- lớp nóng chảy
- fusion casting
- khuôn đúc nóng chảy
- fusion cones
- côn nóng chảy
- fusion drilling
- sự khoan nhờ nóng chảy
- fusion heat
- nhiệt nóng chảy
- fusion point
- điểm nóng chảy
- fusion splice
- mối ghép bằng nóng chảy
- fusion splice
- mối nối nhờ nóng chảy
- fusion splice
- sự nối bằng nóng chảy
- fusion temperature
- nhiệt độ nóng chảy
- fusion zone
- miền nóng chảy
- fusion zone
- vùng nóng chảy
- heat of fusion
- nhiệt nóng chảy
- heat of fusion
- ẩn nhiệt nóng chảy
- incomplete fusion
- nóng chảy không hoàn toàn
- initial fusion temperature
- nhiệt độ nóng chảy ban đầu
- initial fusion temperature
- nhiệt độ nóng chảy đầu tiên
- latent heat of fusion
- nhiệt nóng chảy
- latent heat of fusion
- ẩn nhiệt nóng chảy
- point of fusion
- điểm nóng chảy
- point of fusion
- nhiệt độ nóng chảy
- zone of fusion
- miền nóng chảy
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- admixture , alloy , amalgam , amalgamation , blend , blending , coadunation , coalescence , coalition , commingling , commixture , compound , federation , heating , immixture , integration , intermixture , junction , liquefaction , liquification , melting , merger , merging , smelting , soldering , synthesis , unification , union , uniting , welding , mix , alliance , fluidity , flux , intermingling , liquefying , mixture , music , reaction
Từ điển: Thông dụng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ