• /´fju:ʒən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự làm cho chảy ra, sự nấu chảy ra
    Sự hỗn hợp lại bằng cách nấu chảy ra
    Sự hợp nhất, sự liên hiệp (các đảng phái...)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (vật lý ) sự nóng chảy

    Xây dựng

    nung chảy [sự nung chảy]

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Sự nung chảy, sự nấu chảy

    Y học

    sự dung hợp
    sự gắn liền

    Kỹ thuật chung

    kết hợp
    dung hợp
    nóng chảy
    effective latent heat of fusion
    ẩn nhiệt nóng chảy hiệu dụng
    enthalpy of fusion
    entanpy nóng chảy
    entropy of fusion
    entropy nóng chảy
    faulty fusion
    sự không nóng chảy
    fusion bed
    lớp nóng chảy
    fusion casting
    khuôn đúc nóng chảy
    fusion cones
    côn nóng chảy
    fusion drilling
    sự khoan nhờ nóng chảy
    fusion heat
    nhiệt nóng chảy
    fusion point
    điểm nóng chảy
    fusion splice
    mối ghép bằng nóng chảy
    fusion splice
    mối nối nhờ nóng chảy
    fusion splice
    sự nối bằng nóng chảy
    fusion temperature
    nhiệt độ nóng chảy
    fusion zone
    miền nóng chảy
    fusion zone
    vùng nóng chảy
    heat of fusion
    nhiệt nóng chảy
    heat of fusion
    ẩn nhiệt nóng chảy
    incomplete fusion
    nóng chảy không hoàn toàn
    initial fusion temperature
    nhiệt độ nóng chảy ban đầu
    initial fusion temperature
    nhiệt độ nóng chảy đầu tiên
    latent heat of fusion
    nhiệt nóng chảy
    latent heat of fusion
    ẩn nhiệt nóng chảy
    point of fusion
    điểm nóng chảy
    point of fusion
    nhiệt độ nóng chảy
    zone of fusion
    miền nóng chảy
    sự chảy
    sự hòa nhập
    sự kết hợp
    sự làm chảy
    sự nấu chảy
    sự nóng chảy
    sự nung chảy
    sự tan băng

    Kinh tế

    hợp nhất
    sát nhập
    sự chảy ra
    sự dung hợp

    Địa chất

    sự nóng chảy, sự nấu chảy, sự nung chảy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X