-
Thông dụng
Tính từ
(toán học) đồng quy
- concurrent fire-insurance
- bảo hiểm hoả hoạn liên đới (do nhiều hãng chia nhau tiền bồi (thường))
- concurrent lease
- hợp đồng thuê ký gối (ký khi hợp đồng ký trước chưa hết hạn)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đồng thời
- concurrent coplanar force system
- hệ lực phẳng tác dụng đồng thời
- Concurrent Dick Operating System (CDOS)
- hệ điều hành đĩa đồng thời
- concurrent execution
- sự thi hành đồng thời
- concurrent execution
- sự thực hiện đồng thời
- concurrent heating
- sự nung nóng đồng thời
- concurrent input/output
- vào/ra đồng thời
- concurrent maintenance
- bảo trì đồng thời
- concurrent maintenance
- sự bảo trì đồng thời
- concurrent operation
- sự vận hành đồng thời
- concurrent operation
- thao tác đồng thời
- COOL (concurrentobject-oriented language)
- ngôn ngữ hướng đối tượng đồng thời
- non-concurrent
- không đồng thời
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- circumstantial , coeval , coexisting , coincident , concerted , concomitant , contemporaneous , incidental , in sync , parallel , synchronal , synchronous , allied , at one , centrolineal , coinciding , compatible , confluent , consentient , consistent , convergent , cooperating , coterminous , harmonious , in agreement , in rapport , joined , like-minded , meeting , mutual , of the same mind , unified , uniting , coetaneous , coexistent , synchronic , attendant , attending , associated , simultaneous , united
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ