• /kən´kʌrənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Xảy ra đồng thời, trùng nhau
    Hợp vào, góp vào, giúp vào
    Đồng lòng, đồng ý, nhất trí; hợp nhau
    concurrent opinions
    ý kiến nhất trí
    (toán học) đồng quy
    concurrent fire-insurance
    bảo hiểm hoả hoạn liên đới (do nhiều hãng chia nhau tiền bồi (thường))
    concurrent lease
    hợp đồng thuê ký gối (ký khi hợp đồng ký trước chưa hết hạn)

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    (adj) cắt nhau, đồng qui

    Toán & tin

    sự tương tranh

    Kỹ thuật chung

    cắt nhau
    chéo nhau
    đồng quy
    concurrent coplanar force system
    hệ lực phẳng đồng quy
    concurrent force
    lực đồng quy
    concurrent lines
    những đường thẳng đồng quy
    non-concurrent forces
    các lực không đồng quy
    system of concurrent forces
    hệ lực đồng quy
    đồng thời
    concurrent coplanar force system
    hệ lực phẳng tác dụng đồng thời
    Concurrent Dick Operating System (CDOS)
    hệ điều hành đĩa đồng thời
    concurrent execution
    sự thi hành đồng thời
    concurrent execution
    sự thực hiện đồng thời
    concurrent heating
    sự nung nóng đồng thời
    concurrent input/output
    vào/ra đồng thời
    concurrent maintenance
    bảo trì đồng thời
    concurrent maintenance
    sự bảo trì đồng thời
    concurrent operation
    sự vận hành đồng thời
    concurrent operation
    thao tác đồng thời
    COOL (concurrentobject-oriented language)
    ngôn ngữ hướng đối tượng đồng thời
    non-concurrent
    không đồng thời
    sự đồng quy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X