• /´flouiη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự chảy
    Tính trôi chảy, tính lưu loát (văn)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    dòng chảy
    flowing pressure
    áp suất dòng chảy
    phun
    flowing artesian well
    giếng phun nước
    flowing by heads
    phun gián đoạn
    flowing life
    thời hạn phun
    flowing well
    giếng khoan tự phun
    flowing well
    giếng phun nước
    flowing well log
    biểu đồ đo giếng tự phun
    natural flowing well
    giếng bơm phun tự nhiên
    natural flowing well
    giếng bơm tự phun
    nom flowing well
    giếng bơm không tự phun
    periodic flowing
    phun theo chu kỳ
    wild flowing
    phun tự do
    sự chảy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X