-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
phun
- flowing artesian well
- giếng phun nước
- flowing by heads
- phun gián đoạn
- flowing life
- thời hạn phun
- flowing well
- giếng khoan tự phun
- flowing well
- giếng phun nước
- flowing well log
- biểu đồ đo giếng tự phun
- natural flowing well
- giếng bơm phun tự nhiên
- natural flowing well
- giếng bơm tự phun
- nom flowing well
- giếng bơm không tự phun
- periodic flowing
- phun theo chu kỳ
- wild flowing
- phun tự do
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- brimming , continuous , cursive , easy , falling , flooded , fluent , fluid , fluidic , full , issuing , liquefied , liquid , overrun , pouring out , prolific , rich , rippling , rolling , running , rushing , sinuous , smooth , spouting , streaming , sweeping , teeming , tidal , unbroken , uninterrupted , effortless , graceful , abounding , abundant , afflux , canorous , confluent , copious , coursing , current , derivative , deriving , discharge , effluent , emanant , emanating , flux , gliding , gushing , mellifluent , mellifluous , mellisonant , profluent , sonorous
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ