• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nối; chỗ nối

    Kỹ thuật chung

    sự ghép nối
    joining a traffic system
    sự ghép nối một hệ giao thông
    joining of timbers
    sự ghép nối gỗ
    sự ghép
    batten joining
    sự ghép mia
    frieze joining
    sự ghép câu
    joining a traffic system
    sự ghép nối một hệ giao thông
    joining of timbers
    sự ghép nối gỗ
    pointed tenon joining
    sự ghép mộng mòi
    sự kết giao
    sự kết hợp
    sự lắp ráp
    sự liên kết
    joining by mortise and tenon
    sự liên kết bằng mộng và lỗ mộng
    joining of timbers
    sự liên kết gỗ
    joining with passing tenon
    sự liên kết kiểu mộng xuyên
    sự nối

    Cơ - Điện tử

    Sự nối ghép, sự liên kết, sự lắp ráp

    Xây dựng

    liên kết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X