• /kən´dʒɔint/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nối, tiếp, chắp, ghép; hợp lại, liên kết, kết hợp
    conjoint action
    hành động kết hợp


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    communal , general , joint , mutual , public

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X