• /´kɔndʒugəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) vợ chồng
    conjugal happiness
    hạnh phúc vợ chồng
    conjugal life
    đời sống vợ chồng


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X