• /´mæritəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) vợ chồng
    marital disharmony
    sự bất hoà trong đời sống vợ chồng
    (thuộc) hôn nhân
    marital status
    tình trạng hôn nhân


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adjective
    divorce

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X