• /´wedid/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) vợ chồng; có vợ, có chồng
    the wedded pair
    cặp vợ chồng
    wedded bliss
    hạnh phúc vợ chồng
    ( + to) kết hợp với, hoà hợp với
    beauty wedded to simplicity
    sắc đẹp kết hợp với sự giản dị
    Trung thành với, gắn bó với, tận tụy với, không thể rời bỏ cái gì
    he is wedded to his work
    nó rất gắn bó với công việc


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X