-
Connective
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Thông dụng
Tính từ
(ngôn ngữ học) nối; liên hợp
- connective word
- từ nối
- connective morpheme
- hình vị, liên hợp
- connective conjunction
- liên từ liên hợp
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ