• /kə´nektiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Để nối, để chắp
    (toán học); (sinh vật học) liên kết
    connective operation
    phép toán liên kết
    connective tissue
    mô liên kết
    (ngôn ngữ học) nối; liên hợp
    connective word
    từ nối
    connective morpheme
    hình vị, liên hợp
    connective conjunction
    liên từ liên hợp

    Danh từ

    (ngôn ngữ học) từ nối (như) liên từ, giới từ, đại từ quan hệ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    phần tử kết nối
    phần tử nối kết

    Kỹ thuật chung

    liên kết
    connective tissue
    mô liên kết
    connective tissue disease
    bệnh mô liên kết
    mixed connective tissue disease
    bệnh mô liên kết tổng hợp
    nối

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X