• /kə´naivəns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự thông đồng, sự đồng loã, sự đồng mưu
    to be in connivance with someone
    đồng loã với ai
    Sự nhắm mắt làm ngơ, sự lờ đi; sự bao che ngầm
    it was done with his connivance
    việc đó làm được là do có sự che ngầm của hắn


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X