• /kənˈsʌmptɪv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Tiêu thụ
    consumptive power
    sức tiêu thụ
    Hao phí, hao tốn
    work too consumptive of time
    công việc tốn quá nhiều thì giờ
    (y học) mắc bệnh lao phổi; dễ nhiễm bệnh lao phổi

    Danh từ

    Người lao phổi, người ho lao

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X