-
Thông dụng
Tính từ
Hoang phí, phung phí, phí phạm, tốn phí, ngông cuồng, sử dụng nhiều quá sự cần thiết
- wasteful expenditure
- sự chi tiêu hoang phí
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- careless , cavalier , destructive , dissipative , extravagant , immoderate , improvident , incontinent , lavish , liberal , overdone , overgenerous , pound-foolish , prodigal , profligate , profuse , reckless , ruinous , spendthrift , squandering , thriftless , uneconomical , unthrifty , wanton , wild , costly , improvident infrugal
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ