• /kən´tə:minəs/

    Thông dụng

    Cách viết khác coterminous

    Tính từ

    Có đường ranh giới chung, ở giáp giới, tiếp giáp, ở gần kề
    Gặp nhau, chụm đầu vào nhau (hai vật)
    Cùng một bề rộng
    Cùng một thời gian
    Cùng một nghĩa

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    ở giáp giới

    Kỹ thuật chung

    ở tiếp giáp

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X