-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- adjoining , alongside , beside , bordering , close , close by , contiguous , near , neighboring , next door , touching , immediate , nearby , nigh , proximate , conterminous , next , abutting , against , coterminous , intermediate , juxtaposed , juxtapositional , meeting , satellite , tangent
Từ trái nghĩa
adjective
- apart , away , detached , disconnected , distant , far , faraway , nonadjacent , remote , separate
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử | Y học | Địa chất
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ