• /kən'tju:ʒn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự làm giập; (y học) sự đụng giập
    Vết đụng giập

    Chuyên ngành

    Y học

    sự thâm tím

    Kinh tế

    sự nghiền

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X