• /´sweliη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự sưng lên, sự tấy lên; chỗ sưng lên, chỗ tấy lên (trên cơ thể)
    he had a swelling on his knee
    nó bị sưng ở đầu gối
    Sự phồng ra (lốp xe...); sự căng (buồm...)
    Nước sông lên to

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    sự truơng

    Xây dựng

    đống nở ra
    đống phình ra
    mấu lồi (cây)
    rìa xờm (mối hàn)
    sự nhô
    trương gia
    vật bồi tích

    Kỹ thuật chung

    sự bồi đắp
    sự nở
    sự phình
    sự phình ra
    sự phồng
    lateral swelling
    sự phồng ngang
    swelling of tube
    sự phồng ống (sinh hơi)
    sự phồng rộp
    sự rộp
    sự rộp (chất dẻo)
    sự trương
    dielectric swelling
    sự trường điện môi
    ground swelling
    sự trương đất
    soil swelling
    sự trương nở của đất
    sự trương nở
    soil swelling
    sự trương nở của đất
    trương nở
    Pressure, Swelling
    áp lực trương nở
    soil swelling
    sự trương nở của đất
    swelling capability of soil
    khả năng trương nở của đất
    swelling clay
    đất sét trương nở (khoáng vật)
    swelling index
    chỉ số trương nở
    swelling pressure
    áp lực trương nở
    swelling soil
    đất trương nở
    swelling test
    sự thử nghiệm trương nở

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X