• /weil/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vết lằn (roi)
    Sọc nổi (nhung kẻ)
    (kỹ thuật) thanh giảm chấn

    Ngoại động từ

    Đánh lằn da
    Dệt thành sọc nổi
    (quân sự) đan rào bảo vệ, đan sọt nhồi đất làm công sự bảo vệ

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Dệt may

    hàng dọc của vòng chỉ (vải dệt kim)

    Xây dựng

    kết cấu giảm chấn
    thang ngang giằng cọc
    thanh chắn bánh xe (trên cầu)
    thanh giằng ngang (chống đỡ các tấm ván lát hầm)
    thanh giảm chấn
    thanh ngang giằng cọc
    Waling (USwale)
    Thanh ngang giằng cọc (Mỹ)

    Kỹ thuật chung

    sự chọn nhặt đá
    sự tuyển than
    thanh giằng ngang

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    weal , wheal , whelk , grain , mark , rib , ridge , streak , strip , texture , weave , welt , wheat

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X