• /kən,və:tə'biliti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự có thể hoán chuyển, sự có thể hoán đổi

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    tính chuyển đổi
    external convertibility
    tính chuyển đổi đối ngoại
    external convertibility
    tính chuyển đổi ngoại hối
    free convertibility
    tính chuyển đổi tự do (của tiền tệ)
    internal convertibility
    tính chuyển đổi đối nội
    limited convertibility
    tính chuyển đổi hạn chế
    tính chuyển đổi được
    tính khả hoán

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X